Bộ kit test nước giếng eXact 486700-BT-WD sử dụng công nghệ kết nối không dây mạnh mẽ để chia sẻ kết quả thời gian thực với thiết bị thông minh. Bộ kit gồm 12 bộ thuốc thử và máy đo nước đa chỉ tiêu eXact Micro 20, mang đến giải pháp kiểm tra hiệu quả và tiện lợi.
-------------------
Giá hiển thị trên website áp dụng cho khách hàng mua trực tuyến. Để nhận giá ưu đãi tốt hơn, vui lòng liên hệ qua:
✅ Hotline/Zalo: 0908 589 285 ✅ Email: cskh@indobio.vn
✅ Mua trực tiếp: Số 9 Đường 1, KDC Cityland Park Hills, P10, Gò Vấp, TP.HCM.
Code: 486101
Hãng: ITS-Mỹ

Bộ kit test nước giếng eXact 486700-BT-WD sử dụng công nghệ kết nối không dây mạnh mẽ để chia sẻ kết quả thời gian thực qua thiết bị thông minh. Bộ kit gồm 12 hộp thuốc thử cùng với máy đo nước đa chỉ tiêu eXact Micro 20 có thể test 40 thông số kỹ thuật. Người dùng có thể mua thêm thuốc thử không có sẵn để test bổ sung nếu cần.
THÔNG SỐ MÁY ĐO | Chỉ tiêu | Thang đo | Mã sản phẩm |
| Độ kiềm tổng (nước ngọt) | 10 - 210 | 486641 | |
| Độ kiềm tổng (giếng khoan) | 8 - 200 | 486641 | |
| Độ kiềm tổng (hồ bơi) | 20 - 200 | 486641 | |
| Nhôm | 0.01 - 1.2 | 486654 | |
| Amoniac | 0.02 - 2.4 | 486654 | |
| Biguanide | 1.6 - 210 | 486810 | |
| Brom tổng | 0.01 - 12.0 | 486656 | |
| Canxi (CaCO₃) | 20 - 400 | 486629 | |
| Clorua (NaCl) | 3 - 270 | 486757 | |
| Clorua (NaCl) HR | 50 - 5400 | 486757 | |
| Chlorine Dioxide | 0.04 - 6,5 | 486633 | |
| Clo liên kết | 0.01 - 6.2 | 486638 | |
| Clo tự do | 0.01 - 6.2 | 486637 | |
| Clo tổng thang cao (II) | 1 - 300 | 486672 | |
| Clo tổng | 0.01 - 6.2 | 486670 | |
| Chromium (VI) | 0.01 - 1.8 | 486614 | |
| Đồng (Cu²⁺) | 0.01 - 11 | 486632 | |
| Xyanua | 0.01 - 1.1 | 486812 | |
| Axit Cyanuric | 7 - 110 | 481652-III | |
| Florua | 0.04 - 1.3 | 486643 | |
| Độ cứng tổng – Dải cao (CaCO₃) | 60 - 600 | 486656 | |
| Độ cứng tổng – Dải thấp (CaCO₃) | 1 - 80 | 486630 | |
| Độ cứng tổng – Dải siêu cao (nước mặn) | 5000 - 8000 | 486669-K | |
| Hydrogen Peroxide | 0.3 - 100 | 486648 | |
| Sắt tổng (Fe) | 0.03 - 6 | 486650 | |
| Mangan (Mn²⁺) | 0.01 - 1.5 | 486606 | |
| Kim loại tổng hợp | 0,02 - 1,8 | 486604 | |
| Molypdat | 0.01 - 3 | 486653 | |
| Nitrat (NO₃⁻) – nước ngọt | 1 - 30 | 486655 | |
| Nitrat (NO₃⁻) – nước mặn | 1 - 20 | 486655 | |
| Nitrit (NO₂⁻) | 0.01 - 1.8 | 486623 | |
| Ozone (DPD–4) | 0.01 - 2 | 486634 | |
| Axit Peracetic | 0.01 - 430 | 486675 | |
| Permanganate (DPD–1) | 0.01 - 5 | 486626 | |
| pH (nước ngọt) | 6.4 - 8.4 | 486639 | |
| pH (nước mặn / hồ bơi) | 6.4 - 8.4 | 486639 | |
| pH-BT (nước ngọt) | 5,1 - 9,2 | 486657 | |
| pH-BT (nước mặn) | 5 - 9,2 | 486657 | |
| pH – axit | 3,2 - 6,2 | 486624 | |
| Phosphate (PO₄³⁻) | 0.03 - 4.4 | 486814 | |
| Hợp chất amoni bậc 4 (QAC) | 2 - 80 | 486823 | |
| Sulfate (SO₄²⁻) | 2 - 210 | 486608 | |
| Sulfua (S²⁻) | 0.01 - 1.6 | 486818 | |
Cung cấp gồm | Hộp nhựa tiêu chuẩn màu đen | ||
| Máy đo eXact Micro 20 | |||
| Bàn chải làm sạch | |||
| Cẩm nang hướng dẫn | |||
| Bộ pha loãng cỡ nhỏ | |||
Thuốc thử:
| |||
| Phụ kiện mua riêng | Thuốc thử không có sẵn | ||
| Bảo hành | Máy đo bảo 2 năm | ||

Bước 1: Cài app eXact iDip của ITS, sau đó chọn phần muốn test
Bước 2: Điền các thông số muốn test
Bước 3: Nhúng que test vào mẫu trong 20s
Bước 4: Kết quả sẽ được gửi về thiết bị thông minh
***************
.png)
Chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe yêu cầu và thắc mắc của Qúy khách. Hãy liên hệ với chúng tôi qua cách kênh:
Đăng ký Email từ Shop hàng hiệu để nhận những thông tin mới nhất từ chúng tôi !