Bút đo Hanna HI98326 là thiết bị cầm tay nhỏ gọn, chuyên dùng để đo nhanh nhiệt độ từ 0 - 50oC và nồng độ muối trong nước với 3 thang đo thấp, cao và tự động, phạm vi từ 0 - 70 ppt (g/L). Bút đo lý tưởng để kiểm tra chất lượng nước bể cá, nước nuôi trồng thủy sản, nước lợ hoặc các vùng nước mặn khác.
-------------------
Giá hiển thị trên website áp dụng cho khách hàng mua trực tuyến. Để nhận giá ưu đãi tốt hơn, vui lòng liên hệ qua:
✅ Hotline/Zalo: 0908 589 285 ✅ Email: cskh@indobio.vn
✅ Mua trực tiếp: Số 9 Đường 1, KDC Cityland Park Hills, P10, Gò Vấp, TP.HCM.
Code: HI98326
Hãng: Hanna
.png)
Bút đo Hanna HI98326 là thiết bị đo độ mặn và nhiệt độ linh hoạt trong nhiều điều kiện mẫu khác nhau. Bút đo được thiết kế tiện dụng với màn hình lớn, điện cực graphite chống oxy hóa, kết hợp cảm biến nhiệt độ tích hợp cho kết quả ổn định và chính xác, đặc biệt ở các mức độ mặn thấp.
| ĐỘ MẶN THEO PPT (G/L) | |
| THANG THẤP | |
| Thang đo | 0.00 đến 10.00 ppt (g/L) |
| Độ phân giải | 0.01 ppt (g/L) |
| Độ chính xác | ±0.20 ppt (g/L) |
| THANG CAO | |
| Thang đo | 0.0 đến 70.0 ppt (g/L) |
| Độ phân giải | 0.1 ppt (g/L) |
| Độ chính xác | ±1.0 ppt (g/L) (thang đo từ 0.0 đến 40.0) ±2.0 ppt (g/L) (thang đo từ 40.0 đến 70.0) |
| TỰ ĐỘNG (MẶC ĐỊNH) | |
| Thang đo | 0.00 đến 9.99 ppt (g/L) 10.0 đến 70.0 ppt (g/L) |
| Độ phân giải | 0.01 / 0.1 ppt (g/L) |
| Độ chính xác | ±0.20 ppt (g/L) (thang đo từ 0.00 đến 9.99) ±1.0 ppt (g/L) (thang đo từ 0.0 đến 40.0) ±2.0 ppt (g/L) (thang đo từ 40.0 đến 70.0) |
| ĐỘ MẶN THEO PSU | |
| THANG THẤP | |
| Thang đo | 0.00 đến 10.00 PSU |
| Độ phân giải | 0.01 PSU |
| Độ chính xác | ±0.20 PSU |
| THANG CAO | |
| Thang đo | 0.0 đến 70.0 PSU |
| Độ phân giải | 0.1 PSU |
| Độ chính xác | ±1.0 PSU (thang đo từ 0.0 đến 40.0) ±2.0 PSU (thang đo từ 40.0 đến 70.0) |
| TỰ ĐỘNG (MẶC ĐỊNH) | |
| Thang đo | 0.00 đến 9.99 PSU 10.0 đến 70.0 PSU |
| Độ phân giải | 0.01 / 0.1 PSU |
| Độ chính xác | ±0.20 PSU (thang đo từ 0.00 đến 9.99) ±1.0 PSU (thang đo từ 0.0 đến 40.0) ±2.0 PSU (thang đo từ 40.0 đến 70.0) |
| ĐỘ MẶN THEO S.G. | |
| THANG THẤP | |
| Thang đo | 1.000 đến 1.007 S.G. |
| Độ phân giải | 0.001 S.G. |
| Độ chính xác | ±0.001 S.G. |
| THANG CAO | |
| Thang đo | 1.000 đến 1.041 S.G. |
| Độ phân giải | 0.001 S.G. |
| Độ chính xác | ±0.001 S.G. |
| TỰ ĐỘNG (MẶC ĐỊNH) | |
| Thang đo | 1.000 đến 1.041 S.G. |
| Độ phân giải | 0.001 S.G. |
| Độ chính xác | ±0.001 S.G. |
| NHIỆT ĐỘ | |
| Thang đo | 0.0 đến 50.0 oC (32.0 đến 122.0 oF) |
| Độ phân giải | 0.1 oC / 0.1 oF |
| Độ chính xác | ±0.5 oC / ±0.1 oF |
| Phương pháp | ppt: International Oceanographic Tables, 1966 PSU: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater, 2520 B, Electrical Conductivity Method S.G.: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater, 2520 C, Density Method |
| Hiệu chuẩn | Tự động, 1 hoặc 2 điểm ở 5.00 ppt hoặc 35.00 ppt |
| Bù nhiệt | Tự động từ 5.0 đến 50.0 oC (41.0 đến 122.0 oF) |
| Pin | 1 pin CR2032 3V Lithium-ion Sử dụng được khoảng 100 giờ liên tục |
| Tự động tắt | Tùy chỉnh: Sau 8 phút, 60 phút Tắt tính năng tự động tắt |
| Môi trường | 0 to 50 °C (32 °C to 122 °F); RH max 100% |
| Kích thước | 160×40×17 mm (6.3×1.6×0.7”) |
| Khối lượng | 68 g (2.4 oz.) (không pin) |
| Bảo hành | 06 tháng cho máy và 03 tháng cho điện cực (đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành) |
| Cung cấp gồm | - Máy đo HI98326 - Pin (trong máy) - Dung dịch hiệu chuẩn 5.00 ppt (2 gói) và 35.00 ppt (2 gói) - Nắp bảo vệ - Hướng dẫn sử dụng - Giấy chứng nhận chất lượng sản phẩm - Hộp đựng bằng nhựa - Phiếu bảo hành (chỉ bảo hành khi còn phiếu bảo hành) |
***************
.png)
Chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe yêu cầu và thắc mắc của Qúy khách. Hãy liên hệ với chúng tôi qua cách kênh:
Đăng ký Email từ Shop hàng hiệu để nhận những thông tin mới nhất từ chúng tôi !