Email:

cskh@indobio.vn

Hotline:

0908 589 285
Loading...
Loading...
Menu
Loading...

menu sản phẩm

Loading...

sản phẩm đặc biệt

MÁY PHÂN TÍCH NƯỚC ĐA CHỈ TIÊU CẦM TAY HANNA HI98594

Máy đo đa chỉ tiêu Hanna HI98594 là thiết bị đo đa chỉ tiêu hiện đại, tích hợp trong một đầu dò duy nhất các cảm biến pH, EC, độ đục và DO quang học,... Máy đo thích hợp sử dụng trong giám sát chất lượng nước môi trường, nuôi trồng thủy sản, nước thải và nghiên cứu khoa học.
 

-------------------

Giá hiển thị trên website áp dụng cho khách hàng mua trực tuyến. Để nhận giá ưu đãi tốt hơn, vui lòng liên hệ qua:

✅ Hotline/Zalo: 0908 589 285    ✅ Email: cskh@indobio.vn
✅ Mua trực tiếp: Số 9 Đường 1, KDC Cityland Park Hills, P10, Gò Vấp, TP.HCM.

Mã SP:

HI98594

Thương hiệu:

Hanna-Mỹ
Liên hệ
Giá chưa VAT
Loading...

Sản phẩm liên quan

Loading...

Máy phân tích nước đa chỉ tiêu kết nối bluetooth- Hanna HI98594 

Code: HI98194  
Hãng: Hanna

Máy phân tích nước đa chỉ tiêu Hanna HI98594

Máy phân tích nước đa chỉ tiêu Hanna HI98594

Hanna HI98594 là máy đo đa chỉ tiêu nước hiện đại, phân tích tối đa 14 thông số chất lượng nước khác nhau chỉ với 1 đầu dò. Máy đo có tính năng hiệu chuẩn nhanh, ghi kết quả tự động và truyền qua Bluetooth, giúp quản lý dữ liệu tốt hơn. Người dùng có thể dễ dàng trích xuất dữ liệu bằng ứng dụng Hanna Lab trên điện thoại.

Đặc điểm của máy phân tích nước đa chỉ tiêu HI98594

  • Thân máy thiết kế bền bỉ
  • Đo và ghi tối đa 14 thông số 
  • Nguồn điện kép thay đổi tự động để tiết kiệm
  • Hiệu chuẩn 1 điểm nhanh chóng
  • Kết nối bluetooth dễ dàng

Thông số kỹ thuật máy phân tích nước đa chỉ tiêu Hanna HI98594

pH/mV

Thang đo0.00 – 14.00 pH/ ±600.0 mV
Độ phân giải0.01 pH/ 0.1 mV
Độ chính xác±0.02 pH/ ±1.2 mV
Hiệu chuẩnTự động, 1 điểm bằng dung dịch Quick Calibration HI9828-25
Tự động, 3 điểm trong hệ đệm chuẩn (pH 4.01; 6.86; 7.01; 9.18; 10.01) và 1 điểm do người dùng tự thiết lập

ORP

Thang đo±2000.0 mV
Độ phân giải0.1 mV
Độ chính xác±1.0 mV
Hiệu chuẩn1 điểm do người dùng tự thiết lập (relative mV)

EC
(độ dẫn)

Thang đo0 – 200 mS/cm
0 – 400 mS/cm (EC tuyệt đối)
Độ phân giảiTự động hoặc bằng tay
Bằng tay: 1 µS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm; 1 mS/cm
Tự động:
1 µS/cm thang đo từ 0 đến 9999 µS/cm
0.01 mS/cm thang đo từ 10.00 đến 99.99 mS/cm
0.1 mS/cm thang đo từ 100.0 đến 400.0 mS/cm
Tự động (mS/cm):
0.001 mS/cm thang đo từ 0.000 đến 9.999 mS/cm
0.01 mS/cm thang đo từ 10.00 đến 99.99 mS/cm
0.1 mS/cm thang đo từ 100.0 đến 400.0 mS/cm
Độ chính xác±1% giá trị đo hoặc ±1 µS/cm (chọn giá trị lớn hơn)
Hiệu chuẩnTự động, 1 điểm bằng dung dịch Quick Calibration HI9828-25
Tự động, 1 điểm trong hệ đệm (84 µS/cm; 1413 µS/cm; 5.00 mS/cm; 12.88 mS/cm; 80.0 mS/cm; 111.8 mS/cm) hoặc người dùng tự thiết lập

Trở kháng

Thang đo0 đến 999999 Ω•cm
0 đến 1000.0 kΩ•cm
0 đến 1.0000 M Ω•cm
Độ phân giải1 Ω•cm; 0.1 k Ω•cm; 0.0001 MΩ•cm
Hiệu chuẩnTheo chuẩn độ dẫn

TDS
(Tổng chất rắn hòa tan)

Thang đo0.0 – 400000 ppm (mg/L) (tùy theo hệ số TDS)
Độ phân giảiTự động hoặc bằng tay
Bằng tay: 1 ppm (mg/L); 0.001 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L); 1 ppt (g/L)
Tự động:
1 ppm (mg/L) thang đo từ 0 đến 9999 ppm (mg/L)
0.01 ppt (g/L) thang đo từ 10.00 đến 99.99 ppt (g/L)
0.1 ppt (g/L) thang đo từ 100.0 đến 400.0 ppt (g/L)
Tự động ppt (g/L) :
0.001 ppt (g/L) thang đo từ 0.000 đến 9.999 ppt (g/L)
0.01 ppt (g/L) thang đo từ 10.00 đến 99.99 ppt (g/L)
0.1 ppt (g/L) thang đo từ 100.0 đến 400.0 ppt (g/L)
Độ chính xác±1% giá trị đo hoặc ±1 ppm (mg/L) (lấy giá trị lớn hơn)
Hiệu chuẩnDựa theo hiệu chuẩn độ dẫn hoặc hiệu chuẩn độ mặn

Độ đục

Thang đo0 đến 99.9 FNU
100 đến 1000 FNU
Độ phân giải0.1 FNU thang đo từ 0.0 đến 99.9 FNU
1 FNU thang đo từ 100 đến 1000 FNU
Độ chính xác±0.3 FNU hoặc ±2 % kết quả đo, lấy giá trị lớn hơn
Hiệu chuẩnTự động
Tối đa 3 điểm trong số các điểm 0 FNU, 20 FNU, 200 FNU và 1 điểm tự chọn

Áp suất không khí

Thang đo450.0 – 850.0 mmHg; 17.72 – 33.46 inHg; 600.0 – 1133.2 mbar; 8.702 – 16.436 psi; 0.5921 – 1.1184 atm; 60.00 – 113.32 kPa
Độ phân giải0.1 mmHg; 0.01 inHg; 0.1 mbar
Độ chính xác±3.0 mmHg trong khoảng ±15 0 C từ điểm hiệu chuẩn nhiệt độ
Hiệu chuẩnTự động tại 1 điểm do người dùng thiết lập

Oxy hòa tan (DO)

Thang đo0.00 đến 50.00 mg/L (ppm)
0.0 đến 500.0 % bão hòa
Độ phân giải0.01 mg/L (ppm)
0.1 % bão hòa
Độ chính xácThang đo từ 0.00 đến 20.00 mg/L: ±1.5 % kết quả đo ±0.01 mg/L
Thang đo từ 20.00 đến 50.00 mg/L: ±5% kết quả đo
Thang đo từ 0.0 đến 200.0% bão hòa: ±1.5 % kết quả đo
Thang đo từ 200.0 đến 500.0 % bão hòa: ±5 % kết quả đo
Hiệu chuẩnTại 1 điểm, hiệu chuẩn nhanh trong nước bão hòa không khí
Tại 1 hoặc 2 điểm, ở 100% và 0%
Tại 1 điểm, sử dụng dung dịch hiệu chuẩn tự chọn (theo % bão hòa hoặc mg/L)

Độ mặn

Thang đo0.00 to 70.00 PSU
Độ phân giải0.01 PSU
Độ chính xác±2% kết quả đo hoặc ±0.01 PSU, lấy giá trị nào lớn hơn
Hiệu chuẩn1 điểm, sử dụng dung dịch tự chọn

σ Nước biển

Thang đo0.0 to 50.0 σt, σ₀, σ₁₅
Độ phân giải0.1 σt, σ₀, σ₁₅
Độ chính xác±1.0 σt, σ₀, σ₁₅
Hiệu chuẩnTheo chuẩn độ dẫn hoặc chuẩn độ mặn

Nhiệt độ

Thang đo-5.00 đến 50.00 0C
23.00 đến 122.00 0F
268.15 đến 323.15 K
Độ phân giải0.01 0C; 0.010F; 0.01K
Độ chính xác±0.15 0C; ±0.27 0F; ±0.15 K
Hiệu chuẩnTại 1 điểm do người dùng thiết lập
Bù nhiệtTự động
Bộ nhớ lưu kết quả đoLưu tự động, 50,000 kết quả đo
Lưu theo yêu cầu, 20,000 kết quả đo
Khoảng thời gian lưu kết quả đo tự độngNgười dùng tự chọn
1 giây – 3 giờ
Kết nốiBluetooth qua app Hanna Lab
USB-C
Môi trường hoạt động0 – 500C; RH 100% IP67
Pin4 pin 1.5V AA và pin Li-ion được tích hợp bên trong
Kích thước185 x 93 x 35.2 mm
Bảo hành12 tháng cho máy và 06 cho điện cực
(Đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành)
Cung cấp gồm- Máy đo HI98594
- Đầu dò đa thông số HI7698594
+ HI98594 cấp kèm điện cực cáp 4m HI7698594/4.
+ HI98594/10 cấp kèm điện cực cáp 10m HI7698594/10.
+ HI98594/20 được cung cấp kèm điện cực cáp 20m HI7698594/20.
+ HI98594/40 được cung cấp kèm điện cực cáp 40m HI7698594/40.
+ HI98594/50 được cung cấp kèm điện cực cáp 50m HI7698594/50
- Cảm biến pH/ORP HI7698194-1
- Cảm biến EC/Độ đục HI7698594-4
- Cảm biến DO quang HI7698594-5
- Ống vỏ bảo vệ đầu dò
- Vỏ cao su bảo vệ máy HI710036
- Dung dịch hiệu chuẩn nhanh HI9828-0 (HI9828-25)
- Dung dịch hiệu chuẩn DO tại 0%
- Dung dịch hiệu chuẩn độ đục 0 FNU, 20 FNU, 200 FNU
- Bộ bảo trì điện cực HI76984942
- Cáp USB
- 4 pin 1.5V AA và pin Li-ion được tích hợp trong máy
- Hướng dẫn sử dụng
- Chứng nhận chất lượng cho máy, đầu dò và các cảm biến
- Phiếu bảo hành.
- Vali đựng máy.

***************

Chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe yêu cầu và thắc mắc của Qúy khách. Hãy liên hệ với chúng tôi qua cách kênh:

CÔNG TY TNHH VẬT TƯ SINH HÓA INDOBIO

sản phẩm liên quan

Loading...
INDOBIO-SHOP
Zalo
INDOBIO-SHOP